Theo đó, UKTI đánh giá việc giảm sở hữu của nhà nước Việt Nam đối với các DNNN không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp nước ngoài tham gia vào những thị trường truyền thống vốn được bảo hộ bởi các DNNN.
Bên cạnh đó, việc tăng cường tham gia các đợt IPO của Việt Nam sẽ mở ra các cơ hội tốt cho nhà đầu tư và các công ty tài chính của Anh, đặc biệt là nếu một số công ty lớn tại Việt Nam áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và tham gia thị trường chứng khoán thế giới.
Theo báo cáo trên, chính sách tái cơ cấu của Việt Nam là đúng đắn trong dài hạn, tuy nhiên tiến trình này vẫn còn diễn ra chậm chạp.
Việt Nam bắt đầu thực hiện chương trình tái cơ cấu DNNN từ năm 1990 và đã đạt được một số thành công nhất định. Theo báo cáo trên, năm 2001 có 60% dân số làm việc trong các DNNN và 38% GDP được đóng góp từ các doanh nghiệp này. Nhưng năm 2012, những con số này đã giảm xuống còn khoảng 38% và 33%.
Chính phủ Việt Nam thực hiện việc tái cơ cấu thông qua cổ phần hóa, thoái vốn và nâng cao tính hiệu quả của DNNN. Tuy nhiên, quá trình này diễn ra khá chậm.
Theo UKTI, chính phủ Việt Nam đề ra kế hoạch thoái vốn trong năm 2014 và 2015 là 20 nghìn tỷ đồng, nhưng đến nay chỉ mới thu hồi được 3,5 nghìn tỷ đồng. UKTI nhận định sự phức tạp về cơ cấu DNNN đang gây ra trở ngại chính cho việc cải cách.
Bản báo cáo trên cũng đánh giá tầm quan trọng của các nhà đầu tư nước ngoài trong việc hỗ trợ chính phủ Việt Nam thúc đẩy tiến trình cải cách. UKTI khuyến nghị Việt Nam nên nâng mức giới hạn sở hữu cổ phần của nước ngoài lên 49%, hoặc có những biện pháp để công nhận giá trị mà các nhà đầu tư nước ngoài mang lại như chuyển giao công nghệ và kiến thức.
Ngoài ra, UKTI cho rằng việc chính phủ nắm giữ cổ phần chi phối của DNNN sau quá trình tái cơ cấu có thể sẽ gây khó khăn cho việc cải thiện năng lực quản trị và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.